🌟 사립 학교 (私立學校)

1. 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 학교.

1. TRƯỜNG DÂN LẬP: Trường học do cá nhân hay tổ chức dân sự thành lập và vận hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사립 학교 교원.
    A private school teacher.
  • Google translate 사립 학교 등록금.
    Private school tuition.
  • Google translate 사립 학교의 재단.
    Foundation of a private school.
  • Google translate 사립 학교를 세우다.
    Establish a private school.
  • Google translate 사립 학교를 운영하다.
    Run a private school.
  • Google translate 사립 학교에 다니다.
    Going to a private school.
  • Google translate 사립 학교에 들어가다.
    Enter a private school.
  • Google translate 사립 학교에 보내다.
    Send to a private school.
  • Google translate 지수네는 두 아이 모두 사립 학교에 다녀서 교육비가 많이 든다.
    Jisoo's parents both go to private schools, so education costs a lot.
  • Google translate 한국에서는, 대학을 제외하면 국공립 학교의 수가 사립 학교 보다 많다.
    In korea, the number of state-run schools is higher than that of private schools except for universities.
  • Google translate 사립 학교의 설립자는 어떤 사람입니까?
    Who is the founder of this private school?
    Google translate 사업을 크게 일으켰던 사업가가 이 학교를 세웠습니다.
    The businessman who created the business was the founder of the school.
Từ tham khảo 공립 학교(公立學校): 지방 자치 단체가 지방비로 설립하여 운영하는 학교.

사립 학교: private school,しりつがっこう【私立学校】,école privée,escuela privada,مدرسة خاصّة,хувийн сургууль,trường dân lập,โรงเรียนเอกชน,sekolah swasta,частная школа,私立学校,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 사립 학교 (私立學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23)